Mô tả

Chỉ tiêu Đơn vị tính Mức chất lượng
Độ ẩm (max) % 13
Protein thô (min) % 13
Năng lượng trao đổi (min) Kcal/kg 2900
Xơ thô (max) % 8
Canxi (min – max) % 0,8-1,2
Phốt pho tổng số (min-max) % 0,6-1,0
Lysine tổng số (min) % 0,7
Methionine + Cystine tổng số (min) % 0,45
Threonine tổng số (min) % 0,4
Khoáng tổng số (max) % 15
Cát sạn (max) % 4
Kháng sinh, hóc môn (max) mg/kg Không có

 

Nhà cung cấp:

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.


Hãy là người đầu tiên nhận xét “Food for pig (from 35kg to 60kg)”